Characters remaining: 500/500
Translation

nem nép

Academic
Friendly

Từ "nem nép" trong tiếng Việt có nghĩabiểu hiện dáng vẻ sợ hãi, rụt rè, thường được dùng để miêu tả cách một người tỏ ra nhút nhát, không tự tin, hoặc lo lắng trong một tình huống nào đó. Khi ai đó "nem nép", họ thường tư thế khép nép, không dám thể hiện bản thân hoặc đứng thẳng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " đứnggóc phòng, nem nép nhìn mọi người chơi đùa."

    • đây, "nem nép" miêu tả đang sợ hãi không dám tham gia vào trò chơi.
  2. Câu nâng cao: "Khi thấy thầy giáo bước vào lớp, nhiều học sinh đã nem nép lại, không dám nói lớn."

    • Trong câu này, "nem nép" thể hiện sự sợ hãi e ngại của học sinh trước sự mặt của thầy giáo.
Biến thể của từ:
  • Nép: Có thể hiểu hành động thu mình lại, không dám thể hiện. dụ: " nép vào người mẹ khi thấy chó sủa."
  • Rụt rè: Cũng có nghĩa gần giống với "nem nép", nói về tính cách nhút nhát, không tự tin. dụ: "Cậu ấy rất rụt rè khi phải nói trước đám đông."
Từ đồng nghĩa:
  • Nhút nhát: Cũng diễn tả tính cách e ngại, không dám thể hiện bản thân. dụ: " ấy nhút nhát nên không dám hỏi bài giáo viên."
  • E thẹn: Thể hiện sự xấu hổ hoặc không tự tin. dụ: " gái e thẹn khi được khen."
Từ gần giống:
  • Khiêm tốn: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng khiêm tốn cũng có thể thể hiện sự không tự mãn, không muốn nổi bật. dụ: "Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang thành tích của mình."
Cách sử dụng khác:
  • "Nem nép" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong trường hợp sợ hãi còn có thể diễn tả sự khiêm nhường, không muốn gây chú ý.
  1. Nói dáng sợ hãi rụt rè: Nem nép sợ đòn.

Comments and discussion on the word "nem nép"